Thống kê nâng cao thong ke tan suat loto 90 ngay 23-01-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 23-01-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 23 tháng 01 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: xem xo so mien bac du doan
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
01 |
20-01-2025 |
3 |
2 ngày |
02 |
21-01-2025 |
5 |
1 ngày |
03 |
22-01-2025 |
8 |
0 ngày |
04 |
14-01-2025 |
4 |
8 ngày |
05 |
22-01-2025 |
6 |
0 ngày |
06 |
22-01-2025 |
5 |
0 ngày |
07 |
14-01-2025 |
7 |
8 ngày |
08 |
21-01-2025 |
11 |
1 ngày |
09 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
10 |
19-01-2025 |
15 |
3 ngày |
11 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
12 |
16-01-2025 |
6 |
6 ngày |
13 |
22-01-2025 |
11 |
0 ngày |
14 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
15 |
17-01-2025 |
10 |
5 ngày |
16 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
17 |
20-01-2025 |
11 |
2 ngày |
18 |
19-01-2025 |
6 |
3 ngày |
19 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
20 |
20-01-2025 |
7 |
2 ngày |
21 |
22-01-2025 |
8 |
0 ngày |
22 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
23 |
21-01-2025 |
10 |
1 ngày |
24 |
21-01-2025 |
4 |
1 ngày |
25 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
26 |
18-01-2025 |
5 |
4 ngày |
27 |
18-01-2025 |
10 |
4 ngày |
28 |
16-01-2025 |
4 |
6 ngày |
29 |
20-01-2025 |
13 |
2 ngày |
30 |
22-01-2025 |
9 |
0 ngày |
31 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
32 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
33 |
17-01-2025 |
8 |
5 ngày |
34 |
18-01-2025 |
6 |
4 ngày |
35 |
07-01-2025 |
4 |
15 ngày |
36 |
17-01-2025 |
6 |
5 ngày |
37 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
38 |
12-01-2025 |
8 |
10 ngày |
39 |
19-01-2025 |
13 |
3 ngày |
40 |
22-01-2025 |
13 |
0 ngày |
41 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
42 |
14-01-2025 |
8 |
8 ngày |
43 |
19-01-2025 |
9 |
3 ngày |
44 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
45 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
46 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
47 |
15-01-2025 |
6 |
7 ngày |
48 |
21-01-2025 |
7 |
1 ngày |
49 |
20-01-2025 |
7 |
2 ngày |
50 |
22-01-2025 |
14 |
0 ngày |
51 |
16-01-2025 |
10 |
6 ngày |
52 |
16-01-2025 |
8 |
6 ngày |
53 |
18-01-2025 |
14 |
4 ngày |
54 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
55 |
15-01-2025 |
6 |
7 ngày |
56 |
19-01-2025 |
5 |
3 ngày |
57 |
18-01-2025 |
6 |
4 ngày |
58 |
20-01-2025 |
12 |
2 ngày |
59 |
22-01-2025 |
10 |
0 ngày |
60 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
61 |
21-01-2025 |
11 |
1 ngày |
62 |
21-01-2025 |
14 |
1 ngày |
63 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
64 |
22-01-2025 |
8 |
0 ngày |
65 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
66 |
15-01-2025 |
10 |
7 ngày |
67 |
22-01-2025 |
4 |
0 ngày |
68 |
21-01-2025 |
7 |
1 ngày |
69 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
70 |
20-01-2025 |
10 |
2 ngày |
71 |
22-01-2025 |
13 |
0 ngày |
72 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
73 |
18-01-2025 |
7 |
4 ngày |
74 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
75 |
22-01-2025 |
10 |
0 ngày |
76 |
20-01-2025 |
5 |
2 ngày |
77 |
20-01-2025 |
7 |
2 ngày |
78 |
19-01-2025 |
5 |
3 ngày |
79 |
20-01-2025 |
5 |
2 ngày |
80 |
21-01-2025 |
5 |
1 ngày |
81 |
22-01-2025 |
9 |
0 ngày |
82 |
17-01-2025 |
6 |
5 ngày |
83 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
84 |
16-01-2025 |
4 |
6 ngày |
85 |
11-01-2025 |
6 |
11 ngày |
86 |
19-01-2025 |
11 |
3 ngày |
87 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
88 |
22-01-2025 |
12 |
0 ngày |
89 |
16-01-2025 |
8 |
6 ngày |
90 |
20-01-2025 |
11 |
2 ngày |
91 |
15-01-2025 |
11 |
7 ngày |
92 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
93 |
22-01-2025 |
12 |
0 ngày |
94 |
18-01-2025 |
11 |
4 ngày |
95 |
21-01-2025 |
10 |
1 ngày |
96 |
16-01-2025 |
8 |
6 ngày |
97 |
13-01-2025 |
6 |
9 ngày |
98 |
19-01-2025 |
8 |
3 ngày |
99 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 23 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke xsmb theo thang
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
02 |
21-01-2025 |
5 |
1 ngày |
04 |
14-01-2025 |
4 |
8 ngày |
06 |
22-01-2025 |
5 |
0 ngày |
08 |
21-01-2025 |
11 |
1 ngày |
11 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
13 |
22-01-2025 |
11 |
0 ngày |
15 |
17-01-2025 |
10 |
5 ngày |
17 |
20-01-2025 |
11 |
2 ngày |
19 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
20 |
20-01-2025 |
7 |
2 ngày |
22 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
24 |
21-01-2025 |
4 |
1 ngày |
26 |
18-01-2025 |
5 |
4 ngày |
28 |
16-01-2025 |
4 |
6 ngày |
31 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
33 |
17-01-2025 |
8 |
5 ngày |
35 |
07-01-2025 |
4 |
15 ngày |
37 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
39 |
19-01-2025 |
13 |
3 ngày |
40 |
22-01-2025 |
13 |
0 ngày |
42 |
14-01-2025 |
8 |
8 ngày |
44 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
46 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
48 |
21-01-2025 |
7 |
1 ngày |
51 |
16-01-2025 |
10 |
6 ngày |
53 |
18-01-2025 |
14 |
4 ngày |
55 |
15-01-2025 |
6 |
7 ngày |
57 |
18-01-2025 |
6 |
4 ngày |
59 |
22-01-2025 |
10 |
0 ngày |
60 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
62 |
21-01-2025 |
14 |
1 ngày |
64 |
22-01-2025 |
8 |
0 ngày |
66 |
15-01-2025 |
10 |
7 ngày |
68 |
21-01-2025 |
7 |
1 ngày |
71 |
22-01-2025 |
13 |
0 ngày |
73 |
18-01-2025 |
7 |
4 ngày |
75 |
22-01-2025 |
10 |
0 ngày |
77 |
20-01-2025 |
7 |
2 ngày |
79 |
20-01-2025 |
5 |
2 ngày |
80 |
21-01-2025 |
5 |
1 ngày |
82 |
17-01-2025 |
6 |
5 ngày |
84 |
16-01-2025 |
4 |
6 ngày |
86 |
19-01-2025 |
11 |
3 ngày |
88 |
22-01-2025 |
12 |
0 ngày |
91 |
15-01-2025 |
11 |
7 ngày |
93 |
22-01-2025 |
12 |
0 ngày |
95 |
21-01-2025 |
10 |
1 ngày |
97 |
13-01-2025 |
6 |
9 ngày |
99 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 23 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thong ke xo so dac biet mien bac
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
20-01-2025 |
3 |
2 ngày |
03 |
22-01-2025 |
8 |
0 ngày |
05 |
22-01-2025 |
6 |
0 ngày |
07 |
14-01-2025 |
7 |
8 ngày |
09 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
10 |
19-01-2025 |
15 |
3 ngày |
12 |
16-01-2025 |
6 |
6 ngày |
14 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
16 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
18 |
19-01-2025 |
6 |
3 ngày |
21 |
22-01-2025 |
8 |
0 ngày |
23 |
21-01-2025 |
10 |
1 ngày |
25 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
27 |
18-01-2025 |
10 |
4 ngày |
29 |
20-01-2025 |
13 |
2 ngày |
30 |
22-01-2025 |
9 |
0 ngày |
32 |
20-01-2025 |
8 |
2 ngày |
34 |
18-01-2025 |
6 |
4 ngày |
36 |
17-01-2025 |
6 |
5 ngày |
38 |
12-01-2025 |
8 |
10 ngày |
41 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
43 |
19-01-2025 |
9 |
3 ngày |
45 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
47 |
15-01-2025 |
6 |
7 ngày |
49 |
20-01-2025 |
7 |
2 ngày |
50 |
22-01-2025 |
14 |
0 ngày |
52 |
16-01-2025 |
8 |
6 ngày |
54 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
56 |
19-01-2025 |
5 |
3 ngày |
58 |
20-01-2025 |
12 |
2 ngày |
61 |
21-01-2025 |
11 |
1 ngày |
63 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
65 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
67 |
22-01-2025 |
4 |
0 ngày |
69 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
70 |
20-01-2025 |
10 |
2 ngày |
72 |
22-01-2025 |
7 |
0 ngày |
74 |
19-01-2025 |
7 |
3 ngày |
76 |
20-01-2025 |
5 |
2 ngày |
78 |
19-01-2025 |
5 |
3 ngày |
81 |
22-01-2025 |
9 |
0 ngày |
83 |
21-01-2025 |
8 |
1 ngày |
85 |
11-01-2025 |
6 |
11 ngày |
87 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
89 |
16-01-2025 |
8 |
6 ngày |
90 |
20-01-2025 |
11 |
2 ngày |
92 |
21-01-2025 |
9 |
1 ngày |
94 |
18-01-2025 |
11 |
4 ngày |
96 |
16-01-2025 |
8 |
6 ngày |
98 |
19-01-2025 |
8 |
3 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:du doan mien bac, du d0an mb, du doan dau duoi xsmb hom nay, du doan xsmb 3 cang, wap du doan kqxsmb, du doan xo so mb vip, thong ke xsmb 30 ngay, thong ke xsmb theo tuân, thông kê giai đăc biêt mb, thong ke loto mien bac tu 00 den 99, lô gan xổ số miền bắc hôm nay, thong ke tong hop kqxsmb, số thống kê miền bắc, thống kê lô xổ số miền bắc, thong ke xo so mien bac 100, thong ke tong dac biet theo tuan, tkmb giai dac biet, tk xsmb dac biet,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 23-01-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số Tây Ninh
Xổ số An Giang
Xổ số Bình Thuận
Xổ số Bình Định
Xổ số Quảng Bình
Xổ số Quảng Trị