49 | 28 | 34 | 40 | 58 | 73 | 33 |
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Miền Bắc | Tỉ lệ |
Ngày 25/12/2024: Thống kê (12,40,34,65,78,73,33) ra (40,65,78,73) | 4/7 |
Ngày 24/12/2024: Thống kê (27,40,08,54,18,76) ra (40,54) | 2/6 |
Ngày 23/12/2024: Thống kê (82,08,85) ra (08) | 1/3 |
Ngày 22/12/2024: Thống kê (85,77,78,92,64,71,24) ra (64) | 1/7 |
Ngày 21/12/2024: Thống kê (56,26,24,62,71,07) ra () | 0/6 |
Ngày 20/12/2024: Thống kê (41,81,87,40,15,80,26) ra () | 0/7 |
Ngày 19/12/2024: Thống kê (80,58,01,53,40) ra (58) | 1/5 |
Ngày 18/12/2024: Thống kê (80) ra () | 0/1 |
Ngày 17/12/2024: Thống kê (50,38,86,69,20,63,88,17) ra (20) | 1/8 |
Ngày 16/12/2024: Thống kê (17,59,20,70,27,88,69,75) ra (75) | 1/8 |
Ngày 15/12/2024: Thống kê (07,19,27) ra (07,19) | 2/3 |
Ngày 14/12/2024: Thống kê (94,56,12,11) ra () | 0/4 |
Ngày 13/12/2024: Thống kê (34,80,56,18) ra () | 0/4 |
Ngày 12/12/2024: Thống kê (56,52,01,81,18) ra (56) | 1/5 |
Ngày 11/12/2024: Thống kê (08,31,06,50,84) ra (31,06) | 2/5 |
Ngày 10/12/2024: Thống kê (87,13,46,10,84) ra () | 0/5 |
Ngày 09/12/2024: Thống kê (93,76) ra () | 0/2 |
Ngày 08/12/2024: Thống kê (94,31,83,66,38) ra (31) | 1/5 |
Ngày 07/12/2024: Thống kê (45,42,73,40) ra () | 0/4 |
Ngày 06/12/2024: Thống kê (88,80,45,73,42) ra (73) | 1/5 |
Ngày 05/12/2024: Thống kê (19,92,18,88,63,42,90,28,68) ra (19,88) | 2/9 |
Ngày 04/12/2024: Thống kê (63,68,48,76,92,74) ra (76) | 1/6 |
Ngày 03/12/2024: Thống kê (61,82,73,14,05,08,24) ra () | 0/7 |
Ngày 02/12/2024: Thống kê (22,16,51,82,14,55,69,33) ra () | 0/8 |
Ngày 01/12/2024: Thống kê (60,83,30,16,78,82,70) ra (60,78,82) | 3/7 |
Ngày 30/11/2024: Thống kê (67,77,89,48,30) ra () | 0/5 |
Ngày 29/11/2024: Thống kê (48,72,81,26) ra (72) | 1/4 |
Ngày 28/11/2024: Thống kê (26,82,21,01,99,69) ra (99,99) | 2/6 |
Ngày 27/11/2024: Thống kê (02,86,90,67,29,32,99,95,20) ra (02) | 1/9 |
Ngày 26/11/2024: Thống kê (98,02,81,86,20) ra (81,86,86) | 3/5 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 31/166(18%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 19 |