Thống kê nâng cao du doan lo bach thu 11-01-2025
Bạn đang xem thống kê nâng cao: xổ số Miền Bắc ngày 11-01-2025
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê nhanh1. Thống kê từ 00-99 theo loto xổ số Miền Bắc ngày 11 tháng 01 năm 2025
Thống kê các bộ số từ 00 đến 99 theo loto: đưa ra ngày về gần nhất, tổng số lần về, số ngày chưa ra
Thống kê bổ sung: du doan soi cau ba mien
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
03-01-2025 |
5 |
7 ngày |
01 |
07-01-2025 |
8 |
3 ngày |
02 |
07-01-2025 |
4 |
3 ngày |
03 |
07-01-2025 |
6 |
3 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
8 ngày |
05 |
10-01-2025 |
8 |
0 ngày |
06 |
05-01-2025 |
10 |
5 ngày |
07 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
08 |
10-01-2025 |
9 |
0 ngày |
09 |
08-01-2025 |
7 |
2 ngày |
10 |
10-01-2025 |
16 |
0 ngày |
11 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
12 |
07-01-2025 |
11 |
3 ngày |
13 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
14 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
2 ngày |
16 |
08-01-2025 |
9 |
2 ngày |
17 |
10-01-2025 |
13 |
0 ngày |
18 |
08-01-2025 |
7 |
2 ngày |
19 |
10-01-2025 |
12 |
0 ngày |
20 |
07-01-2025 |
11 |
3 ngày |
21 |
03-01-2025 |
5 |
7 ngày |
22 |
04-01-2025 |
7 |
6 ngày |
23 |
08-01-2025 |
9 |
2 ngày |
24 |
24-12-2024 |
5 |
17 ngày |
25 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
26 |
09-01-2025 |
4 |
1 ngày |
27 |
10-01-2025 |
8 |
0 ngày |
28 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
29 |
09-01-2025 |
15 |
1 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
6 ngày |
31 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
32 |
08-01-2025 |
10 |
2 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
34 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
3 ngày |
36 |
08-01-2025 |
12 |
2 ngày |
37 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
38 |
06-01-2025 |
8 |
4 ngày |
39 |
03-01-2025 |
5 |
7 ngày |
40 |
01-01-2025 |
11 |
9 ngày |
41 |
10-01-2025 |
3 |
0 ngày |
42 |
10-01-2025 |
11 |
0 ngày |
43 |
08-01-2025 |
10 |
2 ngày |
44 |
03-01-2025 |
9 |
7 ngày |
45 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
46 |
09-01-2025 |
11 |
1 ngày |
47 |
07-01-2025 |
7 |
3 ngày |
48 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
49 |
08-01-2025 |
10 |
2 ngày |
50 |
08-01-2025 |
11 |
2 ngày |
51 |
06-01-2025 |
11 |
4 ngày |
52 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
53 |
09-01-2025 |
13 |
1 ngày |
54 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
55 |
01-01-2025 |
8 |
9 ngày |
56 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
57 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
58 |
08-01-2025 |
6 |
2 ngày |
59 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
1 ngày |
61 |
07-01-2025 |
12 |
3 ngày |
62 |
09-01-2025 |
13 |
1 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
4 ngày |
64 |
10-01-2025 |
9 |
0 ngày |
65 |
28-12-2024 |
7 |
13 ngày |
66 |
09-01-2025 |
9 |
1 ngày |
67 |
30-12-2024 |
4 |
11 ngày |
68 |
02-01-2025 |
5 |
8 ngày |
69 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
70 |
07-01-2025 |
11 |
3 ngày |
71 |
05-01-2025 |
9 |
5 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
1 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
3 ngày |
74 |
03-01-2025 |
8 |
7 ngày |
75 |
09-01-2025 |
10 |
1 ngày |
76 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
77 |
10-01-2025 |
4 |
0 ngày |
78 |
28-12-2024 |
6 |
13 ngày |
79 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
5 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
3 ngày |
82 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
83 |
06-01-2025 |
9 |
4 ngày |
84 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
85 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
86 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
87 |
08-01-2025 |
7 |
2 ngày |
88 |
08-01-2025 |
5 |
2 ngày |
89 |
08-01-2025 |
11 |
2 ngày |
90 |
05-01-2025 |
9 |
5 ngày |
91 |
10-01-2025 |
15 |
0 ngày |
92 |
10-01-2025 |
10 |
0 ngày |
93 |
10-01-2025 |
10 |
0 ngày |
94 |
09-01-2025 |
8 |
1 ngày |
95 |
10-01-2025 |
9 |
0 ngày |
96 |
04-01-2025 |
10 |
6 ngày |
97 |
04-01-2025 |
10 |
6 ngày |
98 |
06-01-2025 |
10 |
4 ngày |
99 |
07-01-2025 |
4 |
3 ngày |
Thống kê bên dưới được thực hiện trong
30 ngày. Bạn muốn xem nhiều ngày hơn, truy cập tại đây:
Thống kê tổng hợp2. Thống kê tổng chẵn theo loto xổ số Miền Bắc ngày 11 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng chẵn là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 0,2,4,6,8 ví dụ (02,33,37,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thống kê xổ số đặc biệt theo tháng
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
00 |
03-01-2025 |
5 |
7 ngày |
02 |
07-01-2025 |
4 |
3 ngày |
04 |
02-01-2025 |
6 |
8 ngày |
06 |
05-01-2025 |
10 |
5 ngày |
08 |
10-01-2025 |
9 |
0 ngày |
11 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
13 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
15 |
08-01-2025 |
11 |
2 ngày |
17 |
10-01-2025 |
13 |
0 ngày |
19 |
10-01-2025 |
12 |
0 ngày |
20 |
07-01-2025 |
11 |
3 ngày |
22 |
04-01-2025 |
7 |
6 ngày |
24 |
24-12-2024 |
5 |
17 ngày |
26 |
09-01-2025 |
4 |
1 ngày |
28 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
31 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
33 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
35 |
07-01-2025 |
6 |
3 ngày |
37 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
39 |
03-01-2025 |
5 |
7 ngày |
40 |
01-01-2025 |
11 |
9 ngày |
42 |
10-01-2025 |
11 |
0 ngày |
44 |
03-01-2025 |
9 |
7 ngày |
46 |
09-01-2025 |
11 |
1 ngày |
48 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
51 |
06-01-2025 |
11 |
4 ngày |
53 |
09-01-2025 |
13 |
1 ngày |
55 |
01-01-2025 |
8 |
9 ngày |
57 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
59 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
60 |
09-01-2025 |
9 |
1 ngày |
62 |
09-01-2025 |
13 |
1 ngày |
64 |
10-01-2025 |
9 |
0 ngày |
66 |
09-01-2025 |
9 |
1 ngày |
68 |
02-01-2025 |
5 |
8 ngày |
71 |
05-01-2025 |
9 |
5 ngày |
73 |
07-01-2025 |
10 |
3 ngày |
75 |
09-01-2025 |
10 |
1 ngày |
77 |
10-01-2025 |
4 |
0 ngày |
79 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
80 |
05-01-2025 |
3 |
5 ngày |
82 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
84 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
86 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
88 |
08-01-2025 |
5 |
2 ngày |
91 |
10-01-2025 |
15 |
0 ngày |
93 |
10-01-2025 |
10 |
0 ngày |
95 |
10-01-2025 |
9 |
0 ngày |
97 |
04-01-2025 |
10 |
6 ngày |
99 |
07-01-2025 |
4 |
3 ngày |
3. Thống kê tổng lẻ theo loto xổ số Miền Bắc ngày 11 tháng 01 năm 2025
Các bộ số tổng lẻ là các bộ số khi cộng 2 số vào có tổng là: 1,3,5,7,9 ví dụ (01,32,36,...)
Tìm hiểu thống kê liên quan: thongke xsmb 100 ngay
Bộ số |
Ngày về |
Lần về |
Chưa ra |
01 |
07-01-2025 |
8 |
3 ngày |
03 |
07-01-2025 |
6 |
3 ngày |
05 |
10-01-2025 |
8 |
0 ngày |
07 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
09 |
08-01-2025 |
7 |
2 ngày |
10 |
10-01-2025 |
16 |
0 ngày |
12 |
07-01-2025 |
11 |
3 ngày |
14 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
16 |
08-01-2025 |
9 |
2 ngày |
18 |
08-01-2025 |
7 |
2 ngày |
21 |
03-01-2025 |
5 |
7 ngày |
23 |
08-01-2025 |
9 |
2 ngày |
25 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
27 |
10-01-2025 |
8 |
0 ngày |
29 |
09-01-2025 |
15 |
1 ngày |
30 |
04-01-2025 |
5 |
6 ngày |
32 |
08-01-2025 |
10 |
2 ngày |
34 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
36 |
08-01-2025 |
12 |
2 ngày |
38 |
06-01-2025 |
8 |
4 ngày |
41 |
10-01-2025 |
3 |
0 ngày |
43 |
08-01-2025 |
10 |
2 ngày |
45 |
09-01-2025 |
7 |
1 ngày |
47 |
07-01-2025 |
7 |
3 ngày |
49 |
08-01-2025 |
10 |
2 ngày |
50 |
08-01-2025 |
11 |
2 ngày |
52 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
54 |
10-01-2025 |
7 |
0 ngày |
56 |
10-01-2025 |
6 |
0 ngày |
58 |
08-01-2025 |
6 |
2 ngày |
61 |
07-01-2025 |
12 |
3 ngày |
63 |
06-01-2025 |
6 |
4 ngày |
65 |
28-12-2024 |
7 |
13 ngày |
67 |
30-12-2024 |
4 |
11 ngày |
69 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
70 |
07-01-2025 |
11 |
3 ngày |
72 |
09-01-2025 |
4 |
1 ngày |
74 |
03-01-2025 |
8 |
7 ngày |
76 |
08-01-2025 |
8 |
2 ngày |
78 |
28-12-2024 |
6 |
13 ngày |
81 |
07-01-2025 |
6 |
3 ngày |
83 |
06-01-2025 |
9 |
4 ngày |
85 |
09-01-2025 |
6 |
1 ngày |
87 |
08-01-2025 |
7 |
2 ngày |
89 |
08-01-2025 |
11 |
2 ngày |
90 |
05-01-2025 |
9 |
5 ngày |
92 |
10-01-2025 |
10 |
0 ngày |
94 |
09-01-2025 |
8 |
1 ngày |
96 |
04-01-2025 |
10 |
6 ngày |
98 |
06-01-2025 |
10 |
4 ngày |
Từ khóa thống kê liên quan:soi cau xo so du doan mien bac, dudoan xsmb ba mien, du doan mien bac wap, tag du doan mien bac, du doan xsmb 888 ngay hom nay, du doan xo so mb thu 6, du doan giai dac biet mien bac hom nay, thong ke tu 00 den 99 xo so mien bac, thống kê 2 số cuối giải đặc biệt lâu chưa về, thống kê lô khan mb, thống kê những cặp số lâu ra miền bắc, bảng kết quả giải đặc biệt theo tháng, thong ke ket qua xsmb 100, thong ke mb thu 5, thống kê xsmb hàng ngày, thong ke xstphcm tu 00 den 99, xem thong ke mb, thống ke kết quả xsmb 100 ngày,
Thống kê xổ số miền bắc ngày 11-01-2025
Xem thống kê soi cầu hôm nay
Xổ số Miền Bắc
Xổ số HCM
Xổ số Long An
Xổ số Hậu Giang
Xổ số Bình Phước
Xổ số Đà Nẵng
Xổ số Đắc Nông
Xổ số Quảng Ngãi