Cầu loto siêu vip 30 ngày của xổ số Huế | Tỉ lệ ăn |
Ngày 12/05/2025: Thống kê (96) ra (96) | 1/1 |
Ngày 05/05/2025: Thống kê (78,06,96) ra () | 0/3 |
Ngày 28/04/2025: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 21/04/2025: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 14/04/2025: Thống kê (19) ra () | 0/1 |
Ngày 07/04/2025: Thống kê (64) ra () | 0/1 |
Ngày 31/03/2025: Thống kê (75) ra () | 0/1 |
Ngày 24/03/2025: Thống kê (18) ra () | 0/1 |
Ngày 17/03/2025: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 10/03/2025: Thống kê (63) ra (63) | 1/1 |
Ngày 03/03/2025: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 24/02/2025: Thống kê (10,65,91) ra () | 0/3 |
Ngày 17/02/2025: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 10/02/2025: Thống kê (06) ra () | 0/1 |
Ngày 03/02/2025: Thống kê (06) ra () | 0/1 |
Ngày 27/01/2025: Thống kê (67,20) ra () | 0/2 |
Ngày 20/01/2025: Thống kê (71,39) ra () | 0/2 |
Ngày 13/01/2025: Thống kê (46) ra () | 0/1 |
Ngày 06/01/2025: Thống kê (39) ra () | 0/1 |
Ngày 30/12/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 23/12/2024: Thống kê (65,45) ra () | 0/2 |
Ngày 16/12/2024: Thống kê (65,16) ra (16) | 1/2 |
Ngày 09/12/2024: Thống kê (76,57) ra () | 0/2 |
Ngày 02/12/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 25/11/2024: Thống kê (58,38) ra (58) | 1/2 |
Ngày 18/11/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 11/11/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 04/11/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Ngày 28/10/2024: Thống kê (87,09) ra () | 0/2 |
Ngày 21/10/2024: Thống kê () ra () | 0/0 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 4/30(13%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 4 |
61 - 68 - 84 - 32 - 99
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Huế | Tỉ lệ |
Ngày 12/05/2025: Thống kê (84,85,98) ra () | 0/3 |
Ngày 05/05/2025: Thống kê (78,96,14) ra () | 0/3 |
Ngày 28/04/2025: Thống kê (78,27,12) ra () | 0/3 |
Ngày 21/04/2025: Thống kê (45,32,69,43) ra (32,69) | 2/4 |
Ngày 14/04/2025: Thống kê (39,87,70) ra () | 0/3 |
Ngày 07/04/2025: Thống kê (84) ra () | 0/1 |
Ngày 31/03/2025: Thống kê (75,74,36) ra () | 0/3 |
Ngày 24/03/2025: Thống kê (11,48,16,87) ra (87) | 1/4 |
Ngày 17/03/2025: Thống kê (00) ra (00) | 1/1 |
Ngày 10/03/2025: Thống kê (63,76,19) ra (63) | 1/3 |
Ngày 03/03/2025: Thống kê (85,07,60) ra (85) | 1/3 |
Ngày 24/02/2025: Thống kê (91,46) ra () | 0/2 |
Ngày 17/02/2025: Thống kê (91,09,27,35) ra () | 0/4 |
Ngày 10/02/2025: Thống kê (78) ra () | 0/1 |
Ngày 03/02/2025: Thống kê (56,93,30,78) ra () | 0/4 |
Ngày 27/01/2025: Thống kê (67,57) ra (57) | 1/2 |
Ngày 20/01/2025: Thống kê (03,71,72,39) ra () | 0/4 |
Ngày 13/01/2025: Thống kê (46,63) ra () | 0/2 |
Ngày 06/01/2025: Thống kê (25,19) ra () | 0/2 |
Ngày 30/12/2024: Thống kê (29,45,50) ra () | 0/3 |
Ngày 23/12/2024: Thống kê (82,45,80,91) ra (91) | 1/4 |
Ngày 16/12/2024: Thống kê (59,49,66,82,48) ra (59,66,82,48) | 4/5 |
Ngày 09/12/2024: Thống kê (23,79,66,17) ra (79) | 1/4 |
Ngày 02/12/2024: Thống kê (58) ra () | 0/1 |
Ngày 25/11/2024: Thống kê (08,60,58,38,61,13) ra (58,61) | 2/6 |
Ngày 18/11/2024: Thống kê (24,10,08) ra (10) | 1/3 |
Ngày 11/11/2024: Thống kê (28,09) ra () | 0/2 |
Ngày 04/11/2024: Thống kê (92) ra (92) | 1/1 |
Ngày 28/10/2024: Thống kê (29,03,60,62,73) ra (62,73) | 2/5 |
Ngày 21/10/2024: Thống kê (31) ra () | 0/1 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 19/87(21%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 13 |
84 - 48
Cầu loto ngũ hành 30 ngày của xổ số Huế | Tỉ lệ ăn |
Ngày 12/05/2025: Thống kê (75,57) ra () | 0/2 |
Ngày 05/05/2025: Thống kê (78,87) ra () | 0/2 |
Ngày 28/04/2025: Thống kê (36,63) ra () | 0/2 |
Ngày 21/04/2025: Thống kê (87,78) ra (87) | 1/2 |
Ngày 14/04/2025: Thống kê (86,68) ra (68) | 1/2 |
Ngày 07/04/2025: Thống kê (10,01) ra () | 0/2 |
Ngày 31/03/2025: Thống kê (91,19) ra () | 0/2 |
Ngày 24/03/2025: Thống kê (47,74) ra (47) | 1/2 |
Ngày 17/03/2025: Thống kê (70,07) ra () | 0/2 |
Ngày 10/03/2025: Thống kê (31,13) ra () | 0/2 |
Ngày 03/03/2025: Thống kê (25,52) ra () | 0/2 |
Ngày 24/02/2025: Thống kê (86,68) ra (68) | 1/2 |
Ngày 17/02/2025: Thống kê (40,04) ra () | 0/2 |
Ngày 10/02/2025: Thống kê (40,04) ra () | 0/2 |
Ngày 03/02/2025: Thống kê (07,70) ra () | 0/2 |
Ngày 27/01/2025: Thống kê (10,01) ra () | 0/2 |
Ngày 20/01/2025: Thống kê (43,34) ra () | 0/2 |
Ngày 13/01/2025: Thống kê (50,05) ra () | 0/2 |
Ngày 06/01/2025: Thống kê (37,73) ra (37) | 1/2 |
Ngày 30/12/2024: Thống kê (42,24) ra () | 0/2 |
Ngày 23/12/2024: Thống kê (12,21) ra () | 0/2 |
Ngày 16/12/2024: Thống kê (95,59) ra (59) | 1/2 |
Ngày 09/12/2024: Thống kê (43,34) ra () | 0/2 |
Ngày 02/12/2024: Thống kê (09,90) ra () | 0/2 |
Ngày 25/11/2024: Thống kê (21,12) ra () | 0/2 |
Ngày 18/11/2024: Thống kê (47,74) ra (47) | 1/2 |
Ngày 11/11/2024: Thống kê (90,09) ra () | 0/2 |
Ngày 04/11/2024: Thống kê (35,53) ra () | 0/2 |
Ngày 28/10/2024: Thống kê (45,54) ra () | 0/2 |
Ngày 21/10/2024: Thống kê (29,92) ra () | 0/2 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 7/60(11%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 7 |
Từ khóa liên quan:xsmt thu 4 du doan, xsmb xsmn xsmt dự đoán, thongke xsmt, tham khao xs mien trung, soi cầu xsmt hôm nay, soi cau xs quang nam 3s, dudoan xsmt homnay, du foan xsmt, du doan xsmt vip, dự đoán kqxs quảng nam, dự đoán kết quả sxmt, du dian xsmt, kết quả xổ số phú yên, xspy truc tiep hom nay, xsmt thư 2, xs thua thien hue, stt dài, so sánh xs và xs max,
Xổ số VIETLOTT | ||||
Vietlott | Max 3D | Max 4D | Mega 645 | Power 655 |
34 công cụ thống kê soi cau | ||||
15 phương pháp soi | 19 công cụ thống kê | Soi cầu 3 miền |