Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 11 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 59, Vị trí 2: 79

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 26/12/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 26/12/2024
G.ĐB 566919
G.1 7358
G.2
84917
G.3
82229 43301
G.4
59378 57722 41637
69764 13817 84481 64790
G.5
022
G.6
7611 8545 1551
G.7
682
G.8
56
Đầu Lô tô
0 03
1 13, 15, 16, 18, 19
2 24, 27
3  
4 41
5 51, 56
6  
7 76, 78, 78
8 82, 85, 88
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/12/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 19/12/2024
G.ĐB 187578
G.1 5521
G.2
84833
G.3
17047 04108
G.4
68824 44938 11898
52560 06693 03942 36151
G.5
551
G.6
5726 6989 8593
G.7
671
G.8
70
Đầu Lô tô
0 00
1 15, 15, 18
2 23
3 30, 31, 37
4 44
5  
6 66
7 70, 70, 71, 78
8 81, 85, 86
9 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/12/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 12/12/2024
G.ĐB 811592
G.1 9059
G.2
79735
G.3
21850 46274
G.4
42340 90573 71234
71862 75579 57021 72482
G.5
470
G.6
9818 6869 7692
G.7
513
G.8
44
Đầu Lô tô
0 04, 09, 09
1 13, 17
2 22, 26, 27
3 37
4 44, 44, 47
5 52
6  
7  
8 86
9 92, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/12/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 05/12/2024
G.ĐB 242744
G.1 0645
G.2
94180
G.3
25272 43746
G.4
03112 90286 38292
94364 26553 52777 77008
G.5
239
G.6
7598 3928 1833
G.7
276
G.8
31
Đầu Lô tô
0 02
1  
2 24, 29, 29
3 30, 31, 35
4 42, 44
5 59
6 60, 63
7 76, 77
8 81, 83, 89
9 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/11/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 28/11/2024
G.ĐB 260871
G.1 4501
G.2
85417
G.3
81019 53513
G.4
26042 20329 27427
49424 08209 54747 96955
G.5
723
G.6
0349 0491 6479
G.7
689
G.8
18
Đầu Lô tô
0  
1 16, 18, 18
2 22
3 30, 32
4 40
5 59
6  
7 71, 74, 78, 79
8 89
9 90, 92, 92, 95, 95