Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 3 ngày của Xổ số Miền Bắc Thống kê cho cặp số 53-35 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 44, Vị trí 2: 84

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 02/10/2024

MĐB 12TU7TU14TU16TU20TU2TU
G.ĐB 31163
G.1 27599
G.2
12555 04962
G.3
33250 70686 46583
05980 84665 51873
G.4
7973 8522 4724 3737
G.5
7202 3604 2215
3835 5738 1883
G.6
853 507 756
G.7
36 49 02 84
Đầu Lô tô
0 02, 02, 04, 07
1 15
2 22, 24
3 35, 36, 37, 38
4 49
5 50, 53, 55, 56
6 62, 63, 65
7 73, 73
8 80, 83, 83, 84, 86
9 99

XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 01/10/2024

MĐB 6TS19TS9TS8TS4TS10TS
G.ĐB 94079
G.1 60866
G.2
11852 82820
G.3
14766 25837 16472
76960 47785 77279
G.4
9263 2351 4460 8049
G.5
2612 9736 4758
2426 0537 3993
G.6
517 864 909
G.7
43 13 29 56
Đầu Lô tô
0 09
1 12, 13, 17
2 20, 26, 29
3 36, 37, 37
4 43, 49
5 51, 52, 56, 58
6 60, 60, 63, 64, 66, 66
7 72, 79, 79
8 85
9 93

XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 30/09/2024

MĐB 6TR19TR10TR3TR4TR1TR
G.ĐB 18840
G.1 19728
G.2
94210 05607
G.3
11827 08684 63074
69265 87729 08582
G.4
3611 5953 4742 9393
G.5
2473 4623 0811
7726 0474 0767
G.6
892 110 105
G.7
85 49 07 02
Đầu Lô tô
0 02, 05, 07, 07
1 10, 10, 11, 11
2 23, 26, 27, 28, 29
3  
4 40, 42, 49
5 53
6 65, 67
7 73, 74, 74
8 82, 84, 85
9 92, 93

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 29/09/2024

MĐB 10TQ7TQ8TQ15TQ11TQ9TQ
G.ĐB 76086
G.1 05076
G.2
86459 72177
G.3
02516 92166 41540
13840 30112 37013
G.4
1435 4391 3249 8117
G.5
4539 9727 5882
6093 3496 2522
G.6
237 862 310
G.7
67 22 86 29
Đầu Lô tô
0  
1 10, 12, 13, 16, 17
2 22, 22, 27, 29
3 35, 37, 39
4 40, 40, 49
5 59
6 62, 66, 67
7 76, 77
8 82, 86, 86
9 91, 93, 96