Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 18, Vị trí 2: 78

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 09/05/2025

Xổ số Ninh Thuận ngày 09/05/2025
G.ĐB 169025
G.1 1685
G.2
79503
G.3
50344 18582
G.4
52279 56702 92982
32213 17420 65021 14358
G.5
235
G.6
9042 9046 4696
G.7
164
G.8
88
Đầu Lô tô
0 06
1 11
2 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 35
4 41
5 57, 59
6 60, 64, 64
7  
8 81, 88
9 95

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 02/05/2025

Xổ số Ninh Thuận ngày 02/05/2025
G.ĐB 264208
G.1 1054
G.2
66477
G.3
76002 28039
G.4
47696 34837 48580
56381 17748 33948 14678
G.5
467
G.6
6815 2490 9824
G.7
584
G.8
18
Đầu Lô tô
0 05, 08, 09
1 11, 18
2 22
3  
4 46, 46
5 52
6 63
7 74, 76, 77
8 81, 83, 84, 87
9 94

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 25/04/2025

Xổ số Ninh Thuận ngày 25/04/2025
G.ĐB 474077
G.1 0959
G.2
78022
G.3
24319 93789
G.4
83616 41893 02639
39385 39023 00820 41712
G.5
877
G.6
8869 8075 6364
G.7
983
G.8
39
Đầu Lô tô
0 04
1  
2 22, 26
3 30, 30, 39
4 44
5 53, 56
6 64
7 77, 78
8 83
9 93, 97, 98, 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 18/04/2025

Xổ số Ninh Thuận ngày 18/04/2025
G.ĐB 962499
G.1 2930
G.2
19658
G.3
24475 23144
G.4
41800 74584 05690
87634 78434 74701 48294
G.5
752
G.6
7446 9199 1089
G.7
416
G.8
16
Đầu Lô tô
0 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 27
3  
4 40, 44, 47, 47, 48
5 52
6 69
7  
8 82
9 91, 94, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 11/04/2025

Xổ số Ninh Thuận ngày 11/04/2025
G.ĐB 421676
G.1 4066
G.2
78303
G.3
91291 64435
G.4
76695 05902 96463
36024 34448 86826 29136
G.5
400
G.6
8139 9025 8291
G.7
297
G.8
20
Đầu Lô tô
0 08
1 11, 16
2 20, 29
3 33, 39
4 43
5 50, 57, 58
6 62, 67, 69
7 76
8 88
9 97, 99